Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chân trời" 1 hit

Vietnamese chân trời
English Nounshorizon
Example
Chân trời đang dần hiện ra.
The horizon appeared.

Search Results for Synonyms "chân trời" 0hit

Search Results for Phrases "chân trời" 1hit

Chân trời đang dần hiện ra.
The horizon appeared.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z